|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thất thường
![](img/dict/D0A549BC.png) | instable; changeant; inégal; irrégulier. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thời tiết thất thường | | temps instable | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tính khí thất thường | | humeur inégale | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Học sinh có kết quả học tập thất thường | | élève irrégulier. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) erratique. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sốt thất thường | | fièvre erratique. |
|
|
|
|